Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
a ha
[a ha]
|
aha; ha; ah; oh
Ha ! The thief is caught by the police !
Aha ! What a pretty girl !
Từ điển Việt - Việt
a ha
|
cảm từ
tiếng tỏ sự mừng rỡ, tán thưởng, thích thú
"Chúng mày ơi! Thầy úp được con chó rồi!... a ha." (Nam Cao)