Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xăn
[xăn]
|
to roll up; to tuck up
To roll/tuck up one's sleeves
Từ điển Việt - Việt
xăn
|
tính từ
Gập lên và cuộn cao.
Xăn ống quần.