Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xong
[xong]
|
to end; to finish
When does it end/finish?
The meeting was over at 4 pm/The meeting finished at 4 pm, but he did not go home
Their lawsuit is far from over
It's all over/finished between us
ready
When will my coat be ready?
Từ điển Việt - Việt
xong
|
động từ
Kết thúc, không còn tiếp tục làm.
Xong việc; đọc xong quyển sách; sửa xong chiếc xe máy.
Yên ổn, không có chuyện gì.
Níu không xong, bỏ chẳng được.