Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vỏ
[vỏ]
|
cover; bark; shell; sheath; husk; skin; peel
xem vỏ xe
Chuyên ngành Việt - Anh
vỏ
[vỏ]
|
Hoá học
crust
Sinh học
shell
Vật lý
crust
Xây dựng, Kiến trúc
crust
Từ điển Việt - Việt
vỏ
|
danh từ
Lớp mỏng bọc bên ngoài.
Vỏ quả bưởi; vỏ cây.
Phần bọc bên ngoài của một số vật.
Vỏ đạn; vỏ chăn.
Phần cứng bên ngoài của một số động vật nhỏ.
Vỏ trai; vỏ sò.
Vỏ hoặc rễ một số cây để ăn trầu.
Vỏ chay.
tính từ
Chỉ có bề ngoài, không có nội dung.