Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vòi
[vòi]
|
proboscis; trunk
spout
faucet; tap; cock; valve
Chuyên ngành Việt - Anh
vòi
[vòi]
|
Sinh học
faucet
Từ điển Việt - Việt
vòi
|
danh từ
Phần mũi của con voi.
Miệng của một số sâu bọ.
Vòi muỗi.
Bộ phận của nhuỵ hoa, tiếp trên bầu.
Bộ phận giống như cái vòi của một số vật.
Vòi ấm.
động từ
Ép người khác phải cho cái mình muốn lấy.
Vòi mẹ cho tiền ăn quà.