Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
voting
['voutiη]
|
danh từ
sự tham gia bầu cử
sự bỏ phiếu, sự bầu cử; sự biểu quyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
voting
|
voting
voting (adj)
elective, chosen by election, filled by election, passed by vote
antonym: appointed
voting (n)
polling, casting your vote, balloting, going to the polls