Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vay
[vay]
|
to borrow with interest
Chuyên ngành Việt - Anh
vay
[vay]
|
Kỹ thuật
borrowing
Từ điển Việt - Việt
vay
|
động từ
Nhận tiền hoặc của để sử dụng và sẽ hoàn lại.
Vay tiền với lãi suất cao.
Thương xót thay cho người xa lạ.
Thương vay khóc mướn.