Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vả lại
[vả lại]
|
moreover; furthermore; in addition
Từ điển Việt - Việt
vả lại
|
kết từ
Dẫn vào câu cái ý chính muốn nói.
Trời muốn mưa, vả lại mưa có to cũng phải đi.