Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô hiệu
[vô hiệu]
|
ineffective; fruitless
(pháp lý) invalid; void; null and void
His marriage was nullified
To nullify a contract
Chuyên ngành Việt - Anh
vô hiệu
[vô hiệu]
|
Vật lý
ineffective
Từ điển Việt - Việt
vô hiệu
|
tính từ
Không tác dụng; không kết quả.
Mọi cố gắng đều vô hiệu.