Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[vá]
|
shovel; ladle
to mend
to stitch up; to suture
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
Cun cút.
Đồ dùng hình cái xẻng, để xúc đất đá.
Môi.
Lấy vá múc canh.
động từ
Làm kín chỗ rách, chỗ thủng.
Vá áo; vá đường.
tính từ
Súc vật có vài mảng lông khác màu.
Chó vá.