Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Tutu, Desmond
|

Tutu, Desmond

 

Tutu (tʹt), Desmond

Born 1931

South African prelate. A leader in the antiapartheid struggle, he has been a prominent advocate of international economic sanctions against South Africa. He won the 1984 Nobel Peace Prize.