Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trụ
[trụ]
|
danh từ
pillar, pier, post
Từ điển Việt - Việt
trụ
|
danh từ
cột chống đỡ vật nặng
cầu có trụ vững vàng
động từ
bám chắc, giữ chắc
dù bị kẻ xấu đả kích, anh ấy vẫn trụ tinh thần