Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trót
[trót]
|
by mistake; accidentally
Từ điển Việt - Việt
trót
|
động từ
để xảy ra điều đáng tiếc
trót làm vỡ cái bát sứ;
trót nói những lời không hay
tính từ
làm việc gì cũng trọn vẹn đến cùng
đã giúp thì giúp cho trót;
thương cho trót, vót cho tròn (tục ngữ)