Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thấp
[thấp]
|
low
Low resolution
Low-interest loan
short
You are of average/medium height, but he is too short
poor; bad (at games)
Chuyên ngành Việt - Anh
thấp
[thấp]
|
Vật lý
low
Từ điển Việt - Việt
thấp
|
danh từ
thấp khớp, thấp tim, nói tắt
tính từ
ngắn về chiều đứng hoặc nhỏ hơn những vật khác
chồng thấp mà lấy vợ cao, nồi tròn vung méo úp sao cho vừa (ca dao)
khoảng cách gần với mặt đất
chuồn chuồn bay thấp thì mưa (tục ngữ)
dưới mức trung bình về chất lượng, trình độ, giá cả
bán giá thấp; chất lượng thấp
tần số rung động nhỏ
hạ thấp giọng