Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thính mũi
[thính mũi]
|
having a good nose; having a sharp/keen sense of smell; sharp-nosed
Từ điển Việt - Việt
thính mũi
|
tính từ
khả năng phân biệt mùi nhanh