Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thì giờ
[thì giờ]
|
Từ điển Việt - Việt
thì giờ
|
danh từ
thời gian, có giá trị với con người
(...) xin lỗi! Tôi không đủ thì giờ để ngồi nghe những lời nói rồ dại, ngớ ngẩn của ông (Chu Lai)