Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tịch thu
[tịch thu]
|
to seize; to confiscate
To list goods seized/confiscated by (the) customs
Từ điển Việt - Việt
tịch thu
|
động tư
nhà nước tước quyền sở hữu tài sản của người phạm pháp để sung làm của công
tịch thu tài sản bất chính