Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tích cực
[tích cực]
|
active; zealous
She's very active in the trade union
positive; constructive
To have a positive outlook
Từ điển Việt - Việt
tích cực
|
tính từ
thúc đẩy bước phát triển
mặt tích cực của vấn đề
hoạt động nhằm biến đổi theo hướng phát triển
tích cực phòng chống bệnh dịch
vận dụng hết khả năng, tâm trí và cố gắng vào việc làm
tích cực làm việc; một thợ máy tích cực