Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
standardization
[,stændədai'zei∫n]
|
Cách viết khác : standardisation [,stændədai'zei∫n]
danh từ
sự tiêu chuẩn hoá; sự làm thành chính quy
Chuyên ngành Anh - Việt
standardization
[,stændədai'zei∫n]
|
Hoá học
sự tiêu chuẩn hoá
Kinh tế
tiêu chuẩn hoá, qui cách hoá
Kỹ thuật
sự tiêu chuẩn hoá
Sinh học
sự tiêu chẩn hóa
Tin học
tiêu chuẩn hoá
Toán học
sự tiêu chuẩn hóa
Vật lý
sự tiêu chuẩn hóa
Xây dựng, Kiến trúc
sự tiêu chuẩn hóa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
standardization
|
standardization
standardization (n)
  • calibration, correction, adjustment, tuning, setting, regulation
  • normalization, regularization, stabilization, regulation, control
    antonym: deviation