Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
Spartan
|

Spartan

Spartan (spärʹtn) adjective

1. Of or relating to Sparta or its people.

2. a. Rigorously self-disciplined or self-restrained. b. Simple, frugal, or austere: a Spartan diet; a Spartan lifestyle. c. Marked by brevity of speech; laconic. d. Courageous in the face of pain, danger, or adversity.

noun

1. A citizen of Sparta.

2. One of Spartan character.

Sparʹtanism noun

Sparʹtanly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Spartan
|
Spartan
Spartan (adj)
frugal, basic, meager, bare, severe, plain, austere, simple
antonym: luxurious