Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Secretary of the Navy
|
thành ngữ navy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân