Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sách vở
[sách vở]
|
(nói chung) books
His knowledge comes straight out of books
bookish; dogmatic
Dogmatic intellectual
Từ điển Việt - Việt
sách vở
|
danh từ
tài liệu học tập, nghiên cứu
chuẩn bị sách vở đi học
tính từ
lệ thuộc vào sách vở, không tự tìm tòi, suy nghĩ
lối suy nghĩ sách vở