Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[rô]
|
(đánh bài) (từ gốc tiếng Pháp là Carreau) diamond
The eight of diamonds
xem cá rô
A donkey between two bundles of hay
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
cá rô
con rô cũng tiếc, con giếc cũng muốn (tục ngữ)
con bài tú-lơ-khơ có hình thoi màu đỏ
con ba rô