Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rề rà
[rề rà]
|
to hang about; to procrastinate; to dilly-dally; to dawdle; to linger; to temporize
If you want this contract, stop hanging about !
To dawdle away the entire morning
Từ điển Việt - Việt
rề rà
|
tính từ
quá dềnh dàng, chậm chạp
(...) tên tiểu đoàn trưởng đâm ra giận cái tính thận trọng đến rề rà để mất thời cơ của chính hắn (Nguyên Hồng)