Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Queen's Bench
|

Queen's Bench

Queen's Bench (kwēnz bĕnch) noun

Abbr. Q.B.

Law.

A division of the British superior courts system that hears criminal and civil cases. Used when the sovereign is a woman.