Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quân khu
[quân khu]
|
military zone; military region
Từ điển Việt - Việt
quân khu
|
danh từ
phân chia theo từng khu vực chiến lược, thời kỳ chiến tranh
quân khu VII