Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
premier
['premiə(r)]
|
danh từ
thủ tướng (người đứng đầu chính phủ)
tính từ
(thuộc ngữ) thứ nhất, trên hết (về tầm quan trọng, vị trí..)
(từ lóng) nhất, đầu
đứng đầu, nhất
Từ điển Anh - Anh
premier
|

premier

premier (prĭ-mîrʹ, -myîrʹ, prēʹmîr) adjective

1. First in status or importance; principal or chief: an architect of premier rank.

2. First to occur or exist; earliest.

noun

(prĭ-mîrʹ)

1. A prime minister.

2. A chief administrative officer, as of a Canadian province.

 

[Middle English primier, from Old French, from Latin prīmārius, from prīmus, first.]

premierʹship noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
premier
|
premier
premier (adj)
best, first, leading, foremost, highest, chief, primary, principal, arch
antonym: worst
premier (n)
prime minister, PM, leader, head of state, ruler, head of government, minister