Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peninsula
[pə'ninsjulə]
|
danh từ
bán đảo
bán đảo Iberia ( Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha)
Chuyên ngành Anh - Việt
peninsula
[pə'ninsjulə]
|
Hoá học
bán đảo
Kỹ thuật
bán đảo
Sinh học
bán đảo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peninsula
|
peninsula
peninsula (n)
neck of land, finger of land, cape, point, headland