Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
paître
|
ngoại động từ
gặm
gặm cỏ
(từ cũ; nghĩa cũ) chăn (gia súc)
chăn cừu
(tôn giáo) chăn dắt (con chiên)
nội động từ
ăn cỏ, gặm cỏ
dắt cừu đi ăn cỏ
(thân mật) đuổi cổ đi