Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
North Pole
['nɔ:θpoul]
|
danh từ
điểm cực bắc của trái đất; Bắc Cực
Từ điển Anh - Anh
North Pole
|

North Pole

North Pole noun

1. a. The northern end of Earth's axis of rotation, a point in the Arctic Ocean. b. The celestial zenith of this terrestrial point. c. north pole (nôrth pŌl) The northern end of the axis of rotation of a planet or other celestial body.

2. north pole (nôrth pŌl) The north-seeking magnetic pole of a straight magnet.