Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhận
[nhận]
|
động từ.
to agree ; to accept; to acquiesce.
I agree to your conditions.
To get; to receive; obtain , to enter upon
When did you receive the letter?
to acknowledge, to admit, to recognize.
She acknowledges her mistake.
to set; to chase.
a ring set with diamon.
to press.
to press one's finger on a wound.
Chuyên ngành Việt - Anh
nhận
[nhận]
|
Hoá học
receiving
Kinh tế
accept
Từ điển Việt - Việt
nhận
|
động từ
dìm cho ngập nước
sóng lớn nhận chìm thuyền
cầm lấy cái được trao cho mình
nhận tiền lương; nhận quà
đồng ý; bằng lòng
nhận đổi ca trực cho nhau
chịu là đúng
nhận khuyết điểm
hiểu rõ, nhờ phân biệt được
nhận biết lẽ phải
biết được
chiều nay đã nhận tin nhà