Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhàn rỗi
[nhàn rỗi]
|
leisured; idle; free
To read when one is free
unused; unemployed
Từ điển Việt - Việt
nhàn rỗi
|
tính từ
rỗi rãi
đến cái tuổi được hoàn toàn nhàn rỗi (Nguyễn Tuân)
chưa được sử dụng
vốn nhàn rỗi