Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguỵ quyền
[ngụy quyền]
|
puppet regime; puppet government
Từ điển Việt - Việt
nguỵ quyền
|
danh từ
chính quyền lập ra để chống lại chính quyền hợp pháp
chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử quân dân ta đã đập tan nguỵ quân, nguỵ quyền Sài Gòn