Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghỉ mát
[nghỉ mát]
|
to be on holiday/vacation
Where will you be on holiday/vacation this year?
To go on holiday/vacation
To go to Vietnam on vacation
Từ điển Việt - Việt
nghỉ mát
|
động từ
nghỉ để dưỡng sức, tránh nóng
mùa hè này, cả gia đình đi Đà Lạt nghỉ mát