Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngỏ
[ngỏ]
|
tính từ.
Open; not locked; left open
open letter.
express oneself
Từ điển Việt - Việt
ngỏ
|
tính từ
không đóng hay đậy kín
ngỏ cửa
để mọi người biết
bức thư ngỏ
động từ
mở cửa
ngỏ cửa chờ chồng
bày tỏ bằng lời
sự lòng ngỏ với băng nhân (Truyện Kiều); gặp đây xin ngỏ tính danh cho tường (Bích Câu Kỳ Ngộ)