Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
New Testament
|

New Testament

New Testament (n tĕsʹtə-mənt) noun

Bible.

1. Abbr. New Test., NT, N.T. The Gospels, Acts, Pauline and other Epistles, and the Book of Revelation, together viewed by Christians as forming the record of the new dispensation belonging to the Church.

2. The Gospels, Acts, Epistles, and the Book of Revelation, together viewed by Christians as forming the record of the new dispensation belonging to the Church.