Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Neufchâtel
|

Neufchâtel

Neufchâtel (nshə-tĕlʹ, nshä-) noun

A soft, white cheese made from skimmed or whole milk.

[After Neufchâtel, a town of northeast France.]