Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
NL
|

NL

NL or N.L. abbreviation

1. Baseball. National League.

2. Also n.l. New line.

3. New Latin.

4. Latin. Non licet (not permitted).

5. Latin. Non liquet (not clear).