Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nắm vững
[nắm vững]
|
to seize; to penetrate; to have a thorough grasp of/a thorough understanding of ...
Only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily.
Từ điển Việt - Việt
nắm vững
|
động từ
hiểu biết thấu đáo
nắm vững nội dung