Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
Ming
|
danh từ
(lịch sử TrungHoa) Nhà Minh ( 1368 - 1644)
Từ điển Anh - Anh
Ming
|

Ming

Ming (mĭng)

A Chinese dynasty (1368-1644) noted for its flourishing foreign trade, achievements in scholarship, and development of the arts, especially in porcelain, textiles, and painting.

Ming adjective