Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Magna Carta
|

Magna Carta

Magna Carta or Magna Charta (măgʹnə kärʹtə) noun

1. The charter of English political and civil liberties granted by King John at Runnymede in June 1215.

2. A document or piece of legislation that serves as a guarantee of basic rights.

 

[Middle English, from Medieval Latin : Latin magna, great + charta, charter.]