Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mật thám
[mật thám]
|
gumshoe; secret agent
Chuyên ngành Việt - Anh
mật thám
[mật thám]
|
Kỹ thuật
spy
Toán học
spy
Từ điển Việt - Việt
mật thám
|
danh từ
cơ quan chuyên dò xét, đàn áp những người hoạt động cách mạng
sở mật thám
tay sai của thực dân Pháp
thời trước, dân gọi mật thám là bọn chó săn