Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Lady Day
|

Lady Day

Lady Day (lĀʹdē dĀ) noun

Chiefly British.

Annunciation, celebrated on March 25.