Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
LAN
[læn]
|
danh từ, viết tắt của Local Area Network
(tin học) mạng cục bộ
Chuyên ngành Anh - Việt
LAN
[læn]
|
Từ điển Anh - Anh
LAN
|

LAN

LAN (lan) noun

Acronym for local area network. A group of computers and other devices dispersed over a relatively limited area and connected by a communications link that enables any device to interact with any other on the network. LANs commonly include microcomputers and shared resources such as laser printers and large hard disks. The devices on a LAN are known as nodes, and the nodes are connected by cables through which messages are transmitted. See also baseband network, broadband network, bus network, collision detection, communications protocol, contention, CSMA/CD, network, ring network, star network, token bus network, token passing, token ring network.