Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lục soát
[lục soát]
|
to search thoroughly (in a house search...).
Từ điển Việt - Việt
lục soát
|
động từ
tìm kĩ để khám xét
tiến hành lệnh lục soát