Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
làm ẩu
[làm ẩu]
|
to be careless in one's work
to act carelessly
(từ lóng) to assault sexually; to rape
Từ điển Việt - Việt
làm ẩu
|
động từ
thực hành bừa bãi
nó làm ẩu lắm, chớ nên giao việc gì