Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kề
[kề]
|
tính từ
close to; near to
Từ điển Việt - Việt
kề
|
động từ
bên cạnh
ngồi kề bên nhau
tính từ
ngay bên cạnh (toán)
góc kề