Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khai mạc
[khai mạc]
|
to raise the curtain
The curtain is raised at half past seven
to open
The congress has opened yesterday morning
I declare this meeting officially open
Từ điển Việt - Việt
khai mạc
|
động từ
bắt đầu buổi biểu diễn hay cuộc họp
đêm khai mạc thành công hơn dự đoán; lễ khai mạc hội chợ triển lãm