Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khởi hành
[khởi hành]
|
to leave; to start; to depart
I saw her before I left for Hanoi
It'll soon be time to leave
departure
Departure date/time
Từ điển Việt - Việt
khởi hành
|
động từ
bắt đầu đi
Cả đêm trước ngày khởi hành chúng tôi thao thức, nghĩ tới nỗi gian nan dọc đường, nửa sợ nửa tự ái. (Nguyễn Hiến Lê)