Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khách khứa
[khách khứa]
|
(nói chung) guests; visitors; company
Are you expecting visitors/company?
We seldom/rarely get visitors
I've got people coming for dinner today
Từ điển Việt - Việt
khách khứa
|
danh từ
khách đến thăm, nói chung
chuẩn bị đón tiếp khách khứa